Có 1 kết quả:

耕種 canh chủng

1/1

Từ điển trích dẫn

1. Cày ruộng và gieo giống. ☆Tương tự: “canh tác” 耕作, “canh vân” 耕耘, “khẩn thực” 墾植.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cày ruộng và gieo giống. Chỉ việc trồng trọt.

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0